Thuật ngữ “móc len” trong các ngôn ngữ thông dụng trên thế giới

Ảnh minh họa được tạo bởi AI
1/ Thuật ngữ móc len trong tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, móc len được gọi là crochet, bắt nguồn từ tiếng Pháp “crochet” nghĩa là chiếc móc. Người móc len gọi là crocheter, kim móc là crochet hook. Khi tìm tài liệu, bạn sẽ thường gặp hai loại: pattern (mẫu hướng dẫn) và chart/diagram (sơ đồ ký hiệu). Búp bê len được gọi là crochet doll hoặc amigurumi doll. Chỉ cần nắm vững các từ: crochet – crochet hook – pattern – amigurumi, bạn có thể tìm kiếm hầu hết tài liệu móc len tiếng Anh.
2/ Thuật ngữ móc len trong tiếng Trung là gì?
Trong tiếng Trung, móc len được gọi là 钩针 (gōuzhēn) – nghĩa là “kim móc”. Người móc len gọi là 钩针编织者, còn các mẫu hướng dẫn là 图解 (tújiě) hoặc 教程 (jiàochéng). Búp bê len amigurumi rất phổ biến và được gọi là 钩针玩偶 (gōuzhēn wán'ǒu). Khi tìm trên Xiaohongshu, Weibo hoặc Taobao, bạn chỉ cần gõ: 钩针 + tên sản phẩm là ra hàng nghìn kết quả.
3/ Thuật ngữ móc len trong tiếng Nhật là gì?
Trong tiếng Nhật, móc len được gọi là かぎ針編み (kagibari ami) – trong đó かぎ針 (kagibari) nghĩa là “kim móc” và 編み (ami) nghĩa là “đan/dệt”. Đây là cụm từ tiêu chuẩn khi bạn tìm sách, video hay mẫu chart của Nhật. Chart/pattern được gọi là 編み図 (amizu), còn búp bê len amigurumi chính là あみぐるみ (amigurumi) – từ này đã lan ra toàn thế giới. Nhật là quốc gia nổi tiếng về chart ký hiệu, vì vậy đây là nguồn học tuyệt vời cho người mới và nâng cao.
4/ Thuật ngữ móc len trong tiếng Hàn là gì?
Trong tiếng Hàn, móc len được gọi là 코바늘뜨기 (ko-ba-neul tteu-gi). Đây là cụm từ mà người Hàn dùng để chỉ mọi hoạt động liên quan đến crochet. Kim móc được gọi là 코바늘 (ko-ba-neul), còn pattern/chart thường được ghi là 도안 (do-an). Nếu bạn tìm búp bê len amigurumi, từ khoá chuẩn là 아미구루미 인형 (amigurumi in-hyeong). Các cộng đồng đan móc Hàn Quốc rất mạnh, đặc biệt trên Instagram và Naver Blog, nên bạn chỉ cần tìm từ khóa 코바늘 + sản phẩm để học hỏi vô số mẫu đẹp.
5/ Thuật ngữ móc len trong tiếng Pháp là gì?
Trong tiếng Pháp, móc len được gọi là crochet – chính là từ gốc sau này lan sang tiếng Anh nhưng cách phát âm mềm và tròn tiếng hơn. Kim móc là crochet, người móc len là crocheteuse, còn pattern là modèle hoặc patron. Búp bê len thường được gọi là poupée au crochet. Các trang chia sẻ pattern của Pháp thường dùng ký hiệu riêng, thiên về mô tả chữ hơn là sơ đồ chart.
6/ Thuật ngữ móc len trong tiếng Tây Ban Nha là gì?
Tiếng Tây Ban Nha gọi móc len là ganchillo. Đây là từ phổ biến nhất dùng trong cộng đồng thủ công tại Tây Ban Nha để chỉ kỹ thuật tạo mũi bằng kim móc. Kim móc được gọi là aguja de ganchillo, còn pattern là patrón. Búp bê amigurumi được gọi là muñeca amigurumi. Các nước nói tiếng Tây Ban Nha có cộng đồng amigurumi cực mạnh, đặc biệt từ Argentina và Mexico – nơi có nhiều nhà thiết kế nổi tiếng.
7/ Thuật ngữ móc len trong tiếng Đức là gì?
Thuật ngữ “móc len” trong tiếng Đức được gọi là Häkeln. Đây là từ dùng để chỉ toàn bộ hoạt động móc len – từ thao tác tạo vòng, lên mũi, móc sản phẩm thủ công cho đến nghệ thuật tạo hình amigurumi. Trong tiếng Đức, kim móc được gọi là Häkelnadel, kết hợp giữa Häkeln (móc) và Nadel (kim). Khi tìm tài liệu, chart móc len ở Đức thường xuất hiện dưới tên Häkeldiagramm (sơ đồ móc) hoặc Anleitung (hướng dẫn chi tiết). Búp bê len được gọi là Häkelpuppe hoặc Amigurumi-Puppe. Tiếng Đức có hệ thống ký hiệu rõ ràng và các blog đan móc rất chi tiết, phù hợp cho người thích hướng dẫn kỹ thuật sâu.
Bảng tổng hợp nhanh thuật ngữ móc len trong các ngôn ngữ thông dụng
|
Ngôn ngữ |
Thuật ngữ “móc len” |
Kim móc |
Búp bê len |
Chart / Pattern |
|
Anh |
Crochet |
Crochet hook |
Amigurumi doll |
Crochet pattern |
|
Trung |
钩针 |
钩针 |
钩针娃娃 / 玩偶 |
钩针图样 / 图解 |
|
Nhật |
かぎ針編み |
かぎ針 |
あみぐるみ |
編み図(あみず) |
|
Hàn |
코바늘뜨기 |
코바늘 |
아미구루미 인형 |
도안 |
|
Pháp |
Crochet |
Crochet |
Poupée au crochet/ Amigurumi |
Diagramme/ Patron |
|
Tây Ban Nha |
Ganchillo |
Gancho |
Muñeca de amigurumi |
Diagrama/ Patrón |
|
Đức |
Häkeln |
Häkelnadel |
Amigurumi-Puppe |
Häkeldiagramm/ Anleitung |
Việc hiểu thuật ngữ móc len đa ngôn ngữ giúp bạn tìm tài liệu quốc tế dễ hơn, mở rộng nguồn học chart/ pattern, giao lưu với cộng đồng đan móc toàn cầu, tự tin bán chart/pattern trên Etsy hoặc Ravelry… Dù bạn dùng tiếng Anh, Trung, Nhật hay bất kỳ ngôn ngữ nào, đan móc vẫn là “ngôn ngữ chung của đôi tay” – nơi mọi người kết nối qua sợi len và mũi móc.
Tham gia group để chia sẻ cùng các chị em yêu len nhé: LENBIZ - Lan tỏa tình yêu đan móc
Like page để cập nhật nhanh các mẫu và tin tức mới nhé: LENBIZ.vn - New Page
>>> Hướng dẫn cách đọc chart móc thú bông len tiếng Nga
>>> Hướng dẫn cách đọc chart móc thú bông len tiếng Trung
Tags:
stdClass Object
(
[id] => 42
[name] => HỌC ĐAN MÓC LEN
[slug] => hoc-dan-moc-len
[excerpt] =>
[content] =>
[image] => banner_QC/vali.jpg
[imagetop] =>
[urlimgtop] =>
[urlimghome] => https://s.shopee.vn/2g2bLdJ6EG
[imageleft] =>
[urlimgleft] =>
[imageright] => banner_QC/KIM%20M%C3%93C%20TULIP.jpg
[urlimgright] => https://bit.ly/3ItWrvu
[adsvanban] =>
[adsnhung] =>
[seo_title] =>
[seo_description] =>
[seo_keywords] =>
[key_primary] =>
[seo_point] =>
[order] => 0
[public] => 1
[status] => 1
[statusads] => 1
[adschild] => 1
[hot] => 0
[created] => 2020-12-04 16:56:48
[updated] => 2025-10-17 21:21:22
[user_created] => 2
[user_updated] => 2
[parent_id] => 0
[level] => 1
[lft] => 2
[rgt] => 37
[key] =>
[theme_layout] => 0
[theme_view] => 0
)






































